Đặc tính |
Mô tả |
Công suất | 6 W (dòng 100 V), 3 W (dòng 70 V) |
Trợ kháng định mức | Dòng 100 V: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W) Dòng 70 V: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W) |
Độ nhậy | 94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise) |
Đáp tuyến tần số | 60 Hz - 20 kHz (peak -20 dB) |
Cấu tạo loa | 16 cm (6") hình nón |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C to + 50 °C (14 °F to 122 °F) |
Kích thước lỗ trần | Lỗ gắn trần: φ200±3 mm (φ7.87"±0.12") Độ dày của trần: 5 - 25 mm (0.2" - 0.98") |
Cách thức lắp loa | Kẹp lò xo |
Dây nối | Dây đồng đặc: 0.5 - 3 mm² (AWG 20 - 12) |
Kết nối | Đầu nối dây tín hiệu dạng ấn (cổng 2 nhánh) |
Vật liệu | Khung: Thép tấm, trắng (tương đương RAL 9016), sơn Lưới tản nhiệt: Lưới thép, trắng (tương đương RAL 9016), sơn |
Kích thước | φ230 × 76 (D) mm (φ9.06" × 2.99") |
Trọng lượng | 740 g (1.63 lb) |
Phụ kiện | Hướng dẫn lắp đặt …1 |