Đặc tính |
Mô tả |
CHUẨN VÀ GIAO THỨC | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z |
TÍNH NĂNG CƠ BẢN | Tự động đàm phán Half-Duplex / Full-Duplex Mở rộng khoảng cách lên đến 0.55km sử dụng 50/125um Mở rộng khoảng cách lên đến 0.22km sử dụng 62.5/125um |
PORTS | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
WAVE LENGTH | 850nm |
NETWORK MEDIA 1000BASE-SX | Multi-mode Fiber |
NETWORK MEDIA 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED INDICATORS | PWR, Link/Act |
KÍCH THƯỚC (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
POWER SUPPLY | Bộ chuyển đổi nguồn |
MAX POWER CONSUMPTION | 1.66W |
SAFETY & EMISSION | FCC, CE, RoHS |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |